Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se coucher


[se coucher]
tự động từ
nằm ra
Se coucher sur la terre
nằm ra đất
đi ngủ
Se coucher tard
đi ngủ muộn
Il est l'heure d'aller se coucher
đến giờ đi ngủ
Je vais me coucher
tôi đi ngủ
lặn
Le soleil se couche
mặt trời lặn
allez vous coucher !
(thân mật) bước đi, để cho người ta yên!
comme on fait son lit, on se couche
mình làm mình chịu, gieo gió gặt bão
se coucher comme les poules
chưa tối đã đi ngủ, đi ngủ rất sớm
une Marie couche - toi là
một cô gái dễ dãi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.